Nhiều người muốn biết vận hạn của mình trong tháng, trong năm tới hoặc vận hạn cuộc đời mình ra sao. Vậy vận hạn là gì, cách tính vận hạn trong tử vi như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây.
Vận hạn là một khái niệm trong tử vi, là thời kỳ trải qua trong cuộc đời của một người. Nó được tính dựa trên cơ sở của các yếu tố như tuổi, tháng, ngày, giờ và năm sinh của người đó.
Vận hạn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, và nó được cho là ảnh hưởng đến cuộc sống của một người bằng cách định hình các sự kiện và khó khăn mà họ có thể gặp phải trong thời gian đó.
Từ đó, vận hạn được xem như là một phần quan trọng trong Tử vi và nó được sử dụng để đưa ra những lời khuyên về cách ứng phó với các khó khăn và cơ hội trong cuộc sống của một người.
Để tính toán vận hạn trong Tử vi, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm tuổi của bạn theo lịch âm
Để tìm tuổi của bạn theo lịch âm, bạn cần biết năm sinh của mình theo lịch Dương (năm hiện tại trừ đi năm sinh của bạn)
Bước 2: Tìm can chi của năm sinh của bạn.
Để tìm can chi của năm sinh của bạn, bạn cần biết năm sinh của mình theo lịch Dương.
Tìm thiên can của năm sinh: để tìm thiên can của năm sinh, bạn lấy chữ số cuối cùng của năm sinh và chia cho 10. Sau đó, dựa trên kết quả này, sử dụng bảng thiên can để xác định thiên can tương ứng với năm sinh của bạn. Bảng thiên can là:
Chữ số cuối cùng của năm sinh |
Thiên can |
0 |
Canh |
1 |
Tân |
2 |
Nhâm |
3 |
Quý |
4 |
Giáp |
5 |
Ất |
6 |
Bính |
7 |
Đinh |
8 |
Mậu |
9 |
Kỷ |
Ví dụ, nếu năm sinh của bạn là 1990, chữ số cuối cùng là 0, nên thiên can của bạn là Canh.
Tìm địa chi của năm sinh: để tìm địa chi của năm sinh, bạn sử dụng bảng địa chi để xác định địa chi tương ứng với năm sinh của bạn. Bảng địa chi là:
Năm sinh |
Địa chi |
1990,1960 |
Tý |
1901, 1961 |
Sửu |
1902, 1962 |
Dần |
1903, 1963 |
Mão |
1904, 1964 |
Thìn |
1905, 1965 |
Tỵ |
1906, 1966 |
Ngọ |
1907, 1967 |
Mùi |
1908, 1968 |
Thân |
1909, 1969 |
Dậu |
1910, 1970 |
Tuất |
1911, 1971 |
Hợi |
Ví dụ, nếu năm sinh của bạn là 1990, năm này tương ứng với địa chi Tí.
Kết hợp thiên can và địa chi để tạo ra can chi của năm sinh: để tạo ra can chi của năm sinh, bạn kết hợp thiên can và địa chi theo thứ tự thiên can đứng trước và địa chi đứng sau. Ví dụ, nếu thiên can của bạn là Canh và địa chi của bạn là Tí, thì can chi của bạn là Canh Tý.
Với ví dụ của bạn, nếu năm sinh của bạn là 1990, thiên can của năm sinh là Canh và địa chi của năm sinh là Canh, nên can chi của bạn là Canh Canh.
Bước 3: Tìm can chi của tháng sinh của bạn.
Để tìm can chi của tháng sinh của bạn, bạn cần biết tháng sinh của mình theo lịch Dương.
Tìm thiên can của tháng sinh: để tìm thiên can của tháng sinh, bạn sử dụng bảng thiên can để xác định thiên can tương ứng với tháng sinh của bạn. Bảng thiên can là:
Tháng sinh |
Thiên can |
1, 7 |
Giáp |
2, 8 |
Ất |
3, 9 |
Bính |
4, 10 |
Đinh |
5, 11 |
Mậu |
6, 12 |
Kỷ |
Ví dụ, nếu tháng sinh của bạn là tháng 4, thì thiên can của bạn là Đinh.
Tìm địa chi của tháng sinh: để tìm địa chi của tháng sinh, bạn sử dụng bảng địa chi để xác định địa chi tương ứng với tháng sinh của bạn. Bảng địa chi là:
Tháng sinh |
Địa chi |
1 |
Tý |
2 |
Sửu |
3 |
Dần |
4 |
Mão |
5 |
Thìn |
6 |
Tỵ |
7 |
Ngọ |
8 |
Mùi |
9 |
Thân |
10 |
Dậu |
11 |
Tuất |
12 |
Hợi |
Ví dụ, nếu tháng sinh của bạn là tháng 4, thì địa chi của bạn là Mão.
Kết hợp thiên can và địa chi để tạo ra can chi của tháng sinh: để tạo ra can chi của tháng sinh, bạn kết hợp thiên can và địa chi theo thứ tự thiên can đứng trước và địa chi đứng sau. Ví dụ, nếu thiên can của bạn là Đinh và địa chi của bạn là Mão, thì can chi của bạn là Đinh Mão.
Với ví dụ của bạn, nếu tháng sinh của bạn là tháng 4, thiên can của tháng sinh là Đinh và địa chi của tháng sinh là Mão, nên can chi của tháng sinh của bạn là Đinh Mão.
Bước 4: Tìm can chi của ngày sinh của bạn.
Để tìm can chi của ngày sinh của bạn, bạn cần biết ngày, tháng và năm sinh của mình.
Xác định can chi của năm sinh
Lấy chữ số cuối cùng của năm sinh của bạn (ví dụ: năm sinh là 1995 thì lấy chữ số cuối cùng là 5).
Dựa trên chữ số cuối cùng đó, xác định can chi tương ứng bằng cách sử dụng bảng can chi như sau:
Ví dụ: Bạn sinh năm 1995. Chữ số cuối cùng của năm sinh là 5, do đó can chi của năm sinh của bạn là Ất.
Dựa trên tháng sinh của bạn, xác định can chi tương ứng bằng cách sử dụng bảng can chi như sau:
Tháng sinh |
Can chi |
1 |
Giáp |
2 |
Ất |
3 |
Bính |
4 |
Đinh |
5 |
Mậu |
6 |
Kỷ |
7 |
Canh |
8 |
Tân |
9 |
Nhâm |
10 |
Quý |
11 |
Giáp |
12 |
Ất |
Ví dụ: Nếu bạn sinh vào tháng 9, can chi của tháng sinh của bạn là Nhâm.
Dựa trên ngày sinh của bạn, xác định can chi tương ứng bằng cách sử dụng bảng can chi như sau:
Bước 5: Tìm can chi của giờ sinh của bạn.
Để tìm can chi của giờ sinh của bạn trong Tử vi, bạn cần biết thời gian sinh của mình theo định dạng giờ Đông Hán (VD: 23:00 - 1 giờ đêm là giờ Tý).
Sử dụng bảng can chi của các giờ để xác định can chi của giờ sinh tương ứng. Các can chi của giờ được tính theo cách sau:
Ví dụ: Nếu bạn sinh vào ngày 2/4/1995 lúc 7 giờ sáng (Thìn), can chi của ngày sinh là Bính, can chi của tháng sinh là Đinh, và can chi của giờ sinh là Mậu. Vì vậy, can chi của ngày sinh, tháng sinh và giờ sinh của bạn lần lượt là Bính Đinh Mậu.
Bước 6: Kết hợp can chi của năm, tháng, ngày và giờ sinh của bạn để tạo ra một bảng can chi chi tiết.
Bước 7: Sử dụng bảng can chi để tìm thời kỳ vận hạn của bạn. Thời kỳ vận hạn được xác định bằng cách sử dụng quy tắc can chi để ghép các yếu tố của bạn với nhau. Mỗi thời kỳ vận hạn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
Lưu ý rằng tính toán vận hạn trong tử vi là một quá trình phức tạp và cần đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về tử vi. Do đó, nếu bạn muốn biết chính xác về vận hạn của mình, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia về Tử vi hoặc một nhà tư vấn.
Tài liệu được LichVanNien365 tổng hợp và biên dịch, bạn đọc chỉ sử dụng để tham khảo, chiêm nghiệm.